--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ naked lady chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
habit-forming
:
gây nghiện, hay có biểu hiện đặc điểm của nghiện
+
soup maigre
:
xúp rau, canh rau
+
rubbish
:
vật bỏ đi, rác rưởi"shoot no rubbish " "cấm đổ rác"
+
dendranthema grandifloruom
:
Bạch cúc hay cúc hoa trắng của Trung Quốc
+
đĩ rạc
:
(cũ) Veteran harlot veteran whoreĐĩ rải đĩ rạc (cũ)To behave like a harridan of a tart